Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
温み
ぬくみ
hơi ấm, sức nóng vừa phải
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
温 ぬく
nóng, ấm
温々 ぬくぬく あつし々
1. ấm áp 2. (nghĩa bóng) ấm cúng, ấm áp, dễ chịu
温海 あつみ
vùng biển ấm
温湯 おんとう ぬるゆ
suối nước nóng
温床 おんしょう
cái ổ
定温 ていおん
Nhiệt độ cố định
水温 すいおん
nhiệt độ nước.
「ÔN」
Đăng nhập để xem giải thích