Kết quả tra cứu 理論
Các từ liên quan tới 理論
理論
りろん
「LÍ LUẬN」
◆ Học thuyết
理論的
には、
私
は
数学
をしている。
Về lý thuyết, tôi đang học toán học.
◆ Lý thuyết
理論
では
実際
とは
必
ずしも
一致
しない。
Lý thuyết thì chưa hẳn là trùng khớp với thực tế
理論熱効率
Hiệu suất nhiệt trên lý thuyết
理論上
はそれは
可能
だけれど
実際
にはとても
難
しい。
Trên lý thuyết điều đó là có thể nhưng thực tế thì rất khó.
理論
では
実際
とは
必
ずしも
一致
しない。
Lý thuyết thì chưa hẳn là trùng khớp với thực tế
理論熱効率
Hiệu suất nhiệt trên lý thuyết
理論上
はそれは
可能
だけれど
実際
にはとても
難
しい。
Trên lý thuyết điều đó là có thể nhưng thực tế thì rất khó.
◆ Nguyên lý
☆ Danh từ
◆ Lý luận; thuyết
インセンティブ
の
理論
Thuyết khích lệ
あいまい
理論
Lý luận mơ hồ
◆ Lý thuyết.
Đăng nhập để xem giải thích