論理
ろんり
「LUẬN LÍ」
◆ Luân lý
◆ Logic
論理的
に
考
えるのが
苦手
。
Tôi không giỏi suy nghĩ logic.
論理学
の
基礎
を
作
ったのは
ソクラテス
である。
Chính Socrates là người đặt nền móng cho logic.
☆ Danh từ
◆ Sự logic; sự có lý
とてもしっかりた
論理
Thực sự là một logic rất có cơ sở
ゼネラルエレクトリック社訓練業務用論理
Logic học sử dụng trong công tác đào tạo của tổng công ty điện lực .
Đăng nhập để xem giải thích