Kết quả tra cứu 環境
Các từ liên quan tới 環境
環境
かんきょう
「HOÀN CẢNH」
◆ Hoàn cảnh
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Môi trường
この
テクノロジー
はUNIXの
環境
で
何年
も
利用
されています
Công nghệ này đã được sử dụng nhiều năm trong môi trường UNIX.
環境保護
は
私
たちの
未来
を
守
る
上
で
鍵
となるものだ
Bảo vệ môi trường chính là chìa khóa để gìn giữ tương lai của chúng ta
〜に
関
する
国際環境
Môi trường quốc tế liên quan đến~
Đăng nhập để xem giải thích