Kết quả tra cứu 生中継
Các từ liên quan tới 生中継
生中継
なまちゅうけい
「SANH TRUNG KẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Chương trình truyền hình trực tiếp; tường thuật trực tiếp
今夜
は
国会議事堂
から
ボブ・スミス
が
生中継
でお
伝
えしました。
Chương trình tối nay do Bob Smith tường thuật trực tiếp từ nhà quốc hội Capitol
テレビ
の
生中継
が
予定
されている
試合
が
全面的
に
中止
される
見通
しに
直面
する
Có nhiều khả năng trận đấu dự định truyền hình trực tiếp trên Ti Vi sẽ hoàn toàn bị hoãn. .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 生中継
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生中継する/なまちゅうけいする |
Quá khứ (た) | 生中継した |
Phủ định (未然) | 生中継しない |
Lịch sự (丁寧) | 生中継します |
te (て) | 生中継して |
Khả năng (可能) | 生中継できる |
Thụ động (受身) | 生中継される |
Sai khiến (使役) | 生中継させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生中継すられる |
Điều kiện (条件) | 生中継すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 生中継しろ |
Ý chí (意向) | 生中継しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 生中継するな |