Kết quả tra cứu 登壇
Các chữ kanji của 登壇
壇 「ダン タン」
ĐÀN
登壇
とうだん
「ĐĂNG ĐÀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Lên sân khấu
Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 登壇
Bảng chia động từ của 登壇
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 登壇する/とうだんする |
Quá khứ (た) | 登壇した |
Phủ định (未然) | 登壇しない |
Lịch sự (丁寧) | 登壇します |
te (て) | 登壇して |
Khả năng (可能) | 登壇できる |
Thụ động (受身) | 登壇される |
Sai khiến (使役) | 登壇させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 登壇すられる |
Điều kiện (条件) | 登壇すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 登壇しろ |
Ý chí (意向) | 登壇しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 登壇するな |