Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真新しい
まあたらしい
mới toanh
真っ新 まっさら
mới tinh, mới cứng
新写真システム しんしゃしんしすてむ
Hệ thống ảnh cao cấp.
新しい あたらしい
mới
物新しい ものあたらしい
cảm giác mơ hồ mới lạ
新しい物 あたらしいもの
đồ mới
目新しい めあたらしい
mới mẻ
耳新しい みみあたらしい
lạ vì nghe lần đầu; mới nghe lần đầu
生新しい なまあたらしい
còn rất mới, còn rất tươi
「CHÂN TÂN」
Đăng nhập để xem giải thích