Kết quả tra cứu 知らん顔
Các từ liên quan tới 知らん顔
知らん顔
しらんかお
「TRI NHAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự làm ngơ coi như không biết; sự làm ngơ coi không quen; sự tỉnh bơ; sự ngó lơ
彼女
は
僕
が
話
しかけても
知
らん
顔
をしたけど、
何
か
怒
らせることでもしたんだろうか。
Tôi bắt chuyện nhưng cô ấy làm ngơ không thèm để ý, không hiểu cái gì đã làm cô ấy giận không biết? .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 知らん顔
Bảng chia động từ của 知らん顔
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 知らん顔する/しらんかおする |
Quá khứ (た) | 知らん顔した |
Phủ định (未然) | 知らん顔しない |
Lịch sự (丁寧) | 知らん顔します |
te (て) | 知らん顔して |
Khả năng (可能) | 知らん顔できる |
Thụ động (受身) | 知らん顔される |
Sai khiến (使役) | 知らん顔させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 知らん顔すられる |
Điều kiện (条件) | 知らん顔すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 知らん顔しろ |
Ý chí (意向) | 知らん顔しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 知らん顔するな |