Kết quả tra cứu 移出
Các từ liên quan tới 移出
移出
いしゅつ
「DI XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Hàng xuất khẩu; khối lượng hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu, xuất khẩu

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 移出
Bảng chia động từ của 移出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 移出する/いしゅつする |
Quá khứ (た) | 移出した |
Phủ định (未然) | 移出しない |
Lịch sự (丁寧) | 移出します |
te (て) | 移出して |
Khả năng (可能) | 移出できる |
Thụ động (受身) | 移出される |
Sai khiến (使役) | 移出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 移出すられる |
Điều kiện (条件) | 移出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 移出しろ |
Ý chí (意向) | 移出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 移出するな |