Kết quả tra cứu 穀類
Các chữ kanji của 穀類
類 「ルイ」
LOẠI
穀類
こくるい
「CỐC LOẠI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Ngũ cốc.
穀類
やその
加工品
Ngũ cốc và sản phẩm chế biến từ ngũ cốc
Đăng nhập để xem giải thích
Tra cứu bằng giọng nói
こくるい
「CỐC LOẠI」
Vui lòng chọn tối đa 4 ảnh phù hợp với từ
Cùng Mazii hoàn thiện từ điển hình ảnh
Không có dữ liệu
Đăng nhập để xem giải thích
Phát âm
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo