Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
管区
かんく
địa hạt.
軍管区 ぐんかんく
khu quân đội
教会管区 きょうかいかんく
giáo khu; giáo phận
管区気象台 かんくきしょうだい
đài thiên văn khí tượng khu vực
管理区域 かんりくいき
controlled access location
区区 くく
vài; khác nhau; phân kỳ; xung đột; khác nhau; đa dạng bình thường
管 かん くだ
kèn
気管挿管 きかんそうかん
việc đặt nội khí quản
区 く
khu; khu vực; quận; hạt
「QUẢN KHU」
Đăng nhập để xem giải thích