Kết quả tra cứu 精密
Các từ liên quan tới 精密
精密
せいみつ
「TINH MẬT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Chính xác; chi tiết; tỉ mỉ; sát sao
精密工作機械
Máy công cụ chính xác
◆ Dày đặc; có mật độ cao
精密川霧
で
船
が
難
しく
動
く
Tàu bè đi lại khó khăn do sương mù ở sông dày đặc. .
◆ Sự chính xác; sự chi tiết; sự tỉ mỉ
◆ Sự dày đặc; mật độ cao
〜の
精密
な
地図
を
用
いて
正確
な
模擬飛行訓練
を
行
う
Tổ chức đợt tập lái máy bay chính xác dựa trên bản đồ chi tiết.
〜に
関
する
根本的
かつ
精密
な
議論
の
必要性
Tính cần thiết của thảo luận căn bản và chuyên sâu về~ .
Đăng nhập để xem giải thích