Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根絶やし ねだやし
sự nhổ rễ, sự trừ tiệt
蚊絶やし かだやし カダヤシ
cá ăn muỗi
絶やす たやす
dập (lửa)
がやがや ガヤガヤ かやかや カヤカヤ
náo nhiệt; ồn ào
もがりや もがりや
chôn người chết
寒がりや さむがりや
người chịu lạnh kém
やりがい やりがい
Cảm giác muốn làm, động lực làm
したがり
sự nhổ cỏ; sự giẫy cỏ; sự làm cỏ, sự loại bỏ, (từ Mỹ, sự ăn cắp vặt