Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荷送り
におくり
vận chuyển hàng hóa
荷送り人 におくりにん
người gửi hàng.
荷送 におくり
gửi (hàng, chứng từ)
荷送人 におくひと
người gửi, người gửi hàng gửi để bán
荷車運送 にぐるまうんそう
chuyên chở đường bộ.
送り おくり
gửi
荷足り にたり
xà lan
荷作り にづくり
sự đóng hàng; sự đóng gói hành lý.
荷造り にづくり
đóng hàng; đóng gói hành lý.
「HÀ TỐNG」
Đăng nhập để xem giải thích