Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荷造り
にづくり
đóng hàng
荷造り人 につくりにん
người đóng gói.
荷造りする にづくり
đóng hàng; đóng gói hành lý
造り つくり
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
荷足り にたり
xà lan
荷送り におくり
vận chuyển hàng hóa
荷作り にづくり
sự đóng hàng; sự đóng gói hành lý.
入り荷 いりに はいりに
sự đến nơi (của) hàng hóa; hàng hóa nhận được
姿造り すがたづくり
toàn bộ cá sashimi
「HÀ TẠO」
Đăng nhập để xem giải thích