Kết quả tra cứu 裸
Các từ liên quan tới 裸
裸
はだか
「LỎA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự trần trụi; sự trơ trụi; sự lõa thể
生
まれたての
赤
ん
坊
のように
真
っ
裸
である
Hoàn toàn trần trụi như đứa trẻ mới sinh
◆ Trần trụi; trơ trụi; lõa thể
裸
で
泳
ぐ
Bơi không mặc đồ tắm/ tắm tiên
美術
の
授業
のために
裸
で
ポーズ
を
取
る
Ở tư thế lõa thể cho giờ học mỹ thuật. .
Đăng nhập để xem giải thích