Kết quả tra cứu 通す
通す
とおす
「THÔNG」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
◆ (làm) theo (suy nghĩ)
彼女
はあくまでも
自分
の
意見
を
通
そうとした。
Cô ta cố làm theo ý kiến của mình đến cùng.
◆ Bỏ qua
◆ Cho đi qua
学生証
を
忘
れたので
通
してもらえなかった。
Vì quên thẻ sinh viên nên tôi không được cho qua.
◆ Hướng dẫn; đưa
私
は
応接間
へ
通
された。
Tôi được đưa đến phòng tiếp đãi.
◆ Làm một việc gì một cách thường xuyên liên tục
私は中学3年間を無遅刻、無欠席で通した。
Tôi đã qua 3 năm trung học không đi muộn, không vắng mặt.
あの
女優
は
生涯
を
独身
で
通
した。
Nữ diễn viên đó sống độc thân cả đời.
◆ Nhìn; đọc
この
本
に
目
を
通
しておくといい。
Nên đọc hết cuốn sách này.
◆ Thông qua (luật); cho qua
試験
がこんなにできなくては
君
を
通
すわけにはいかない。
Tôi không thể cho anh qua với một bài thi kém thế này.
◆ Thông qua; nhờ vào
襲職果
を
通
してその
仕事
に
応募
した。
Tôi ứng cử vào công việc đó thông qua phòng việc làm..

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 通す
Từ trái nghĩa của 通す
Bảng chia động từ của 通す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通す/とおすす |
Quá khứ (た) | 通した |
Phủ định (未然) | 通さない |
Lịch sự (丁寧) | 通します |
te (て) | 通して |
Khả năng (可能) | 通せる |
Thụ động (受身) | 通される |
Sai khiến (使役) | 通させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通す |
Điều kiện (条件) | 通せば |
Mệnh lệnh (命令) | 通せ |
Ý chí (意向) | 通そう |
Cấm chỉ(禁止) | 通すな |