Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皮膜 ひまく
màng mỏng; (giải phẫu) màng
桂皮酸 けいひさん
axit cinnamic (là một hợp chất hữu cơ có công thức C₆H₅-CH = CH-COOH)
虚実皮膜 きょじつひまく
the difference between truth and fiction in art being very subtle, Art abides in a realm that is neither truth nor fiction
酸化 さんか
oxy hóa
膜消化 まくしょーか
tiêu hóa qua màng
上皮化 じょーひか
biểu mô hoá
酸化|酸化作用 さんか|さんかさよー
Quá trình oxy hóa
酸化的リン酸化 さんかてきリンさんか
sự phosphoryl hoá oxy hoá