鉢
はち
「BÁT」
☆ Danh từ
◆ Bát to
料理用
の
鉢
Bát nấu
◆ Chậu
小
さな
植木鉢
Chậu cây trồng nhỏ
◆ Chậu trồng hoa
粘土製
の
植木鉢
Bình hoa được làm bằng đất sét
雑草
の
生
えた
植木鉢
Chậu hoa dại
◆ Mũ sắt đội đầu
◆ Vỏ bọc
金属
の
小鉢
Vỏ bọc kim loại
◆ Xương sọ.
◆ Chậu (pot)
Đăng nhập để xem giải thích