Kết quả tra cứu 雷
Các từ liên quan tới 雷
雷
かみなり いかずち いかづち らい
「LÔI」
◆ Sấm sét
雷
がその
塔
に
落
ちた。
Sấm sét đã đánh vào cái tháp đó
雷
は
科学的
に
説明
されているから、
雷
が
人間
に
対
する
神
の
怒
りだなどとは
人々
はもう
信
じていない。だから、
雷
も
以前
ほど
恐
ろしいものではなくなってきている。
Sấm sét đã được khoa học giải thích nên mọi người đã không còn tin đó là sự giận dữ của thánh thần đối với con người. Vì vậy cho đến bây giờ thì sấm sẽ đã không còn là điều gì đó quá khủng khiếp.
雷鳴
がとどろいた。
Sấm sét làm tôi giật mình
☆ Danh từ
◆ Sấm; sét
雷
に
打
たれて
死
ぬ
Chết do sét đánh
雷
のように
騒々
しい
Ầm ĩ như sấm
私
たちは、
真夜中
にとどろく
雷
の
音
で
目
が
覚
めた
Chúng tôi đã bị thức giấc bởi tiếng sấm vang rền vào lúc nửa đêm
Đăng nhập để xem giải thích