Kết quả tra cứu 風上
Các từ liên quan tới 風上
風上
かざかみ
「PHONG THƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Phía đầu gió
風上
の
海岸
Bờ biển đầu gió
舵
の
柄
を
風上
に
取
る
Lái tàu đi theo đúng hướng gió
風上
へ
向
かう
Hướng về phía đầu gió
あの支部は炭鉱労働組合に属している。
該分支機構隸屬於礦工工會
。
他們在世界各地都有分支機構,從加爾各答到紐約市。
彼らは、カルカッタからニューヨーク市に至るまで、世界中に支部を持っている。
細胞書記
支部書記
支部書記
Đăng nhập để xem giải thích