Kết quả tra cứu A
Các từ liên quan tới A
A
エー エイ
☆ Danh từ
◆ A, a
ABC
会社
はまた
赤字
だ。
Công ty ABC lại chìm trong màu đỏ.
A
党
は
下院
で26
議席獲得
した。
Đảng A giành được 26 ghế tại hạ nghị viện.
AとBの
違
いは
何
ですか。
Sự khác biệt giữa A và B là gì?
Đăng nhập để xem giải thích