Kết quả tra cứu 徴
Các chữ kanji của 徴
徴
ち しるし
「TRƯNG」
☆ Danh từ
◆ (1) đánh dấu;(2) ký hiệu;(3) bằng chứng
徴兵忌避者
Người trốn đi nghĩa vụ quân sự
徴税吏
は
政府
のために
税
を
徴収
する
仕事
をしている。
Nhân viên thu thuế làm công việc thu thuế cho chính phủ.
徴収
は
モーツァルト
の
音楽
に
陶酔
した。
Khán giả say sưa theo bản nhạc của Mozart. .
Đăng nhập để xem giải thích