语言
没有数据
通知
无通知
语音翻译
埋み火 うずみび
đắp bờ đốt cháy
埋伏 まいふく
mai phục.
埋没 まいぼつ
sự được chôn cất; sự bị che phủ; sự bị chôn vùi.
埋葬 まいそう
mai táng
埋骨 まいこつ
sự chôn cất tro hỏa táng
埋植 まいしょく
sự đưa ngoại vật vào cơ thể
埋線 まいせん うません
cáp ngầm
埋設 まいせつ
sự lắp đặt, chôn ngầm dưới đất
添加新词
报告
添加单词到笔记本
您尚未创建任何笔记本
创建一个新笔记本
需要登录
显示通知