Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: という (To iu). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: という (To iu)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Tất cả

Cấu trúc

N + という + N

Hướng dẫn sử dụng

Lặp lại danh từ trước và sau という để nhấn mạnh “tất cả… đều”. Đây là cách nói trong văn học, thiên về văn viết.

Câu ví dụ

家という家は旗を掲げて、建国記念日を祝っていた。
Nhà nhà treo cờ để chào mừng ngày quốc khánh.
いえといういえははたをかかげて、けんこくきねんびをいわっていた。
Ie to iu ie wa hata o kakagete, kenkoku kinenbi o iwatte ita.

駐車場という駐車場は車でいっぱいだ。
Tất cả các bãi đỗ xe đều chật ních ôtô.
ちゅうしゃじょうというちゅうしゃじょうはくるまでいっぱいだ。
Chūshajō to iu chūshajō wa kuruma de ippaida.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: という (To iu). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật