Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: がみえる (Ga mieru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: がみえる (Ga mieru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Tới, đến

Cấu trúc

N  +  がみえる(見える)

Hướng dẫn sử dụng

Biểu thị ý nghĩa “ai tới/ đến”. Là kính ngữ của 「来る」. Giống như 「いらっしゃる」「おいでになる」. Để thể hiện ý kính trọng hơn nữa có thể sử dụng 「…がお見えになる」.

Câu ví dụ

昨日、山下さんが挨拶に見えた。
Hôm qua, anh Yamashita có tới chào.
きのう、やましたさんがあいさつにみえた。
Kinō, Yamashita-san ga aisatsu ni mieta.

今週末のパーティーには、吉田さんも見えるはずだ。
Buổi tiệc cuối tuần này, chị Yoshida chắc chắn sẽ tới dự.
こんしゅうまつのぱーてぃーには、よしださんもみえるはずだ。
Ima shūmatsu no pātī ni wa, Yoshida-san mo mieru hazuda.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: がみえる (Ga mieru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật