Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ておられる (Te ora reru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: ておられる (Te ora reru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ( Kính ngữ)

Cấu trúc

V -ておられる

Hướng dẫn sử dụng

V-ておられる là kính ngữ của V-ておる. おる bằng nghĩa với từ いる, hay được dùng ở vùng Kansai, Kyushu.

Câu ví dụ

賛成の方はおられますか。
Có ai tán thành không ạ?
さんせいのかたはおられますか。
Sansei no kata wa ora remasu ka.

結論を急ぎすぎておられますよ。
Bạn kết luận vội vàng quá đấy.
けつろんをいそぎすぎておられますよ。
Ketsuron o isogi sugite ora remasu yo.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ておられる (Te ora reru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật