Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: によって / により / による (Ni yotte/ ni yori/ ni yoru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: によって / により / による (Ni yotte/ ni yori/ ni yoru)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Do, vì (nguyên nhân)
Cấu trúc
N + によって
N + により
N + による
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả nguyên nhân, lý do của sự việc. 「により」là dạng trang trọng của「によって」.
Câu ví dụ
この事故は彼の不注意によって起こった。
Tai nạn này xảy ra do sự bất cẩn của anh ấy.
このじこはかれのふちゅういによっておこった。
Ko no jiko wa kare no fuchūi ni yotte okotta.
日本は地震により大きな被害を受けました。
Nhật Bản đã gánh chịu thiệt hại lớn do trận động đất.
にっぽんはじしんによりおおきなひがいをうけました。
Nihon wa jishin ni yori ōkina higai o ukemashita.
台風による被害はさらに広がっている
Thiệt hại do cơn bão gây ra đang lan rộng.
Taifū ni yoru higai wa sarani hirogatte iru
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: によって / により / による (Ni yotte/ ni yori/ ni yoru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.