Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: はずがない (Hazu ga nai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: はずがない (Hazu ga nai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Làm gì có chuyện…, sao có thể…

Cấu trúc

V・ A ・Naな・ Nの + はずがない

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả thái độ phủ định mạnh mẽ của người nói về một sự việc, cho rằng sự việc đó là không có khả năng, không có cơ sở để thực hiện.

Có thể dùng「わけがない」để thay cách nói của 「はずがない」.

Câu ví dụ

そんな難しい問題は小学生が出来るはずがない。
Bài tập này khó như vậy, làm sao học sinh tiểu học có thể làm được.
そんなむずかしいもんだいはしょうがくせいができるはずがない。
Son’na muzukashī mondai wa shōgakusei ga dekiru hazu ga nai.

あの人は入院しているので、明日の旅行に来るはずがない。
Người đó đang nhập viện, làm sao có thể tham gia chuyến đi ngày mai được.
あのひとはにゅういんしているので、あしたのりょこうにくるはずがない。
Ano hito wa nyūin shite irunode, ashita no ryokō ni kuru hazu ga nai.

優しい田中さんはこんなひどいことをするはずがない。
Anh Tanaka hiền lành không thể làm những chuyện kinh khủng như vậy đâu.
やさしいたなかさんはこんなひどいことをするはずがない。
Yasashī Tanaka-san wa kon’na hidoi koto o suru hazu ga nai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: はずがない (Hazu ga nai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật