Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 仮
Hán tự
仮
- GIẢKunyomi
かりかり-
Onyomi
カケ
Số nét
6
JLPT
N1
Bộ
亻 NHÂN 反 PHẢN
Nghĩa
Giải nghĩa
- Giả thuyết, giả trang,
- Giả thuyết, giả trang,
- Giả dối
Ví dụ
仮に
かりに
giả định; giả sử; tạm thời; tạm; cứ cho là
仮にも
かりにも
dù thế; dù có thế đi chăng nữa; dù thế đi chăng nữa
仮令
たとえ
ví dụ; nếu như; dù cho; ngay cả nếu; tỉ như
仮住居
かりずまい
nơi trú ngụ tạm thời; nơi ở tạm; nơi ở tạm bợ
仮名
かな
chữ cái tiếng Nhật; kana
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かり
Onyomi
カ