Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 内湯
Hán tự
内
- NỘI, NẠPKunyomi
うち
Onyomi
ナイダイ
Số nét
4
JLPT
N3
Bộ
冂 QUYNH 人 NHÂN
Nghĩa
Giản thể của chữ 內
Giải nghĩa
- Giản thể của chữ 內
- Giản thể của chữ 內
Mẹo
Một người(人) đa
Ví dụ
その内
そのうち
trong khi đó; trong thời gian đó
以内
いない
trong vòng
体内
たいない
nội thể; bên trong cơ thể
党内
とうない
nội bộ Đảng
内々
ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
うち
Onyomi
ナイ