Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 向く
Hán tự
向
- HƯỚNGKunyomi
む.くむ.い-む.きむ.ける-む.けむ.かうむ.かいむ.こうむ.こう-むこむか.い
Onyomi
コウ
Số nét
6
JLPT
N3
Bộ
ノ 冋
Nghĩa
Ngoảnh về, hướng về. Ngày xưa. Sắp.
Giải nghĩa
- Ngoảnh về, hướng về. Ngoảnh về phương vị nào gọi là hướng. Như nam hướng [南向] ngoảnh về hướng nam, bắc hướng [北向] ngoảnh về hướng bắc, v.v. Ý chí ngả về mặt nào gọi là chí hướng [志向], xu hướng [趨向], v.v.
- Ngoảnh về, hướng về. Ngoảnh về phương vị nào gọi là hướng. Như nam hướng [南向] ngoảnh về hướng nam, bắc hướng [北向] ngoảnh về hướng bắc, v.v. Ý chí ngả về mặt nào gọi là chí hướng [志向], xu hướng [趨向], v.v.
- Ngày xưa. Như hướng giả [向者] trước ấy.
- Sắp. Như hướng thần [向晨] sắp sáng.
- Giản thể của chữ 曏
Ví dụ
一向
いっこう
một chút; một ít
一向に
いっこうに; .. lắm; hoàn toàn (không)
仕向地
しこうち
cảng đích
仕向港
しむけこう
cảng đến
仰向け
あおむけ
sự nằm ngửa
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
む.く
む.い
-む.き
む.ける
-む.け
む.かう
む.かい
む.こう
むこ
むか.い
Onyomi