Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 我慢
Hán tự
我
- NGÃKunyomi
われわわ.が-わが-
Onyomi
ガ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
戈 QUA 扌 THỦ
Nghĩa
Ta (tiếng tự xưng mình). Mình tự gọi mình cũng gọi là ngã. Của ta, lời nói cho thân thêm. Ý riêng ta.
Giải nghĩa
- Ta (tiếng tự xưng mình).
- Ta (tiếng tự xưng mình).
- Mình tự gọi mình cũng gọi là ngã.
- Của ta, lời nói cho thân thêm. Như ngã huynh [我兄], anh của ta, ngã đệ [我弟] em của ta, v.v.
- Ý riêng ta. Như vô ngã [無我] đừng cứ ý riêng ta, cố chấp ý kiến của mình gọi là ngã chấp [我執].
Ví dụ
唯我論
ゆいがろん
duy ngã
怪我
けが
vết thương; thương
我々
われわれ
chúng mình; chúng tôi; chúng ta
我が
わが
của chúng tôi; của chúng ta
我が儘
わがまま
ích kỷ
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
われ
わ
Onyomi