Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 敗
Hán tự
敗
- BẠIKunyomi
やぶ.れる
Onyomi
ハイ
Số nét
11
JLPT
N3
Bộ
攵 PHỘC 貝 BỐI
Nghĩa
Hỏng, đổ nát. Nghiêng đổ. Thua.
Giải nghĩa
- Hỏng, đổ nát. Như vong quốc bại gia [亡國敗家] làm mất nước nát nhà. Đứa con làm hỏng nhà gọi là bại tử [敗子], nhục bại [肉敗] thịt đã thiu thối, bại diệp [敗葉] lá rụng, v.v.
- Hỏng, đổ nát. Như vong quốc bại gia [亡國敗家] làm mất nước nát nhà. Đứa con làm hỏng nhà gọi là bại tử [敗子], nhục bại [肉敗] thịt đã thiu thối, bại diệp [敗葉] lá rụng, v.v.
- Nghiêng đổ. Như bại bích [敗壁] vách đổ.
- Thua.
Ví dụ
勝敗
しょうはい
sự thắng hay bại; thắng hay bại; thắng bại
失敗
しっぱい
sự thất bại; thất bại
完敗
かんぱい
sự thất bại hoàn toàn (của một kế hoạch...); sự tiêu tan hoàn toàn (hy vọng...); sự bại trận hoàn toàn; thất bại hoàn toàn; tiêu tan hoàn toàn; bại trận hoàn toàn
惜敗
せきはい
thất bại đáng tiếc; thất bại sát nút
惨敗
さんぱい
sự thảm bại; thất bạ thảm hại