Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 期間
Hán tự
期
- KÌ, KIOnyomi
キゴ
Số nét
12
JLPT
N3
Bộ
其 KÌ 月 NGUYỆT
Nghĩa
Kì hẹn. Ắt thế, mong mỏi. Kì di [期頤] trăm tuổi. Một âm là ki. Ông bà chú bác anh em vợ con và con dâu trưởng chết phải để tang một năm gọi là ki phục [期服]. Dùng làm tiếng trợ từ.
Giải nghĩa
- Kì hẹn. Như khiên kì [愆期] sai hẹn.
- Kì hẹn. Như khiên kì [愆期] sai hẹn.
- Ắt thế, mong mỏi. Như kì vọng [期望] mong hẹn cho phải thành.
- Kì di [期頤] trăm tuổi.
- Một âm là ki. Một năm.
- Ông bà chú bác anh em vợ con và con dâu trưởng chết phải để tang một năm gọi là ki phục [期服].
- Dùng làm tiếng trợ từ. Như thật duy hà ki [實維何期] thực ở vào đâu ?
Onyomi
キ