Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 研ぐ
Hán tự
研
- NGHIÊNKunyomi
と.ぐ
Onyomi
ケン
Số nét
9
JLPT
N4
Bộ
开 KHAI 石 THẠCH
Nghĩa
Như chữ nghiên [揅].
Giải nghĩa
- Như chữ nghiên [揅].
- Như chữ nghiên [揅].
Mẹo
Tôi đánh bó
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi