Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大食な たいしょくな
láu
無しで なしで
không cần
亡しで なしで
Không có
出しな でしな
about to leave, about to start out
話したいです はなしたいです
muốn nói.
内証 ないしょ ないしょう
riêng tư
内緒 ないしょ ないしょう
そうした中で そうしたなかで
trong lúc ấy, trong khi ấy