Kết quả tra cứu キャリア
Các từ liên quan tới キャリア
キャリア
キャリヤ キャリアー キャリヤー キャリア
◆ Giá (mang)
☆ Danh từ
◆ Nghề nghiệp; nghề; sự nghiệp
キャサリン・ヘップバーン
の
女優
の
キャリア
は70
年
にもおよびその
間名作映画
50
本
に
出演
し
アカデミー賞候補
に12
回指名
され4
回オスカー賞
を
受賞
した
Sự nghiệp của nữ diễn viên điện ảnh Katharine Hepburn, ở vào độ tuổi bẩy mươi bà đã tham gia năm mươi bộ phim danh tiếng, được đề cử mười hai lần và nhận bốn giải thưởng Oscar
彼
は
コンピュータ業界
での
キャリア
が
長
かった
Anh ấy có thời gian công tác lâu trong ngành kinh doanh máy vi tính
彼
の
キャリア
は
アドバイザー
Nghề nghiệp của anh ấy là tư vấn
Đăng nhập để xem giải thích