Kết quả tra cứu ブロック
Các từ liên quan tới ブロック
ブロック
ブロック
◆ Nghĩa
◆ Khối
◆ Chặn
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tập đoàn; liên hiệp các công ty
〜
経済
Kinh tế liên kết khối (nền kinh tế có sự liên kết kinh tế giữa các nước tạo thành các khu vực kinh tế) .
◆ Khối; khu
〜
建設
Kiến trúc nhà cao tầng hình ống, hình khối vuông
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của ブロック
Bảng chia động từ của ブロック
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ブロックする |
Quá khứ (た) | ブロックした |
Phủ định (未然) | ブロックしない |
Lịch sự (丁寧) | ブロックします |
te (て) | ブロックして |
Khả năng (可能) | ブロックできる |
Thụ động (受身) | ブロックされる |
Sai khiến (使役) | ブロックさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ブロックすられる |
Điều kiện (条件) | ブロックすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ブロックしろ |
Ý chí (意向) | ブロックしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ブロックするな |