Kết quả tra cứu リスク
Các từ liên quan tới リスク
リスク
リスク
◆ Rủi ro
リスク・アナリシス
Phân tích rủi ro
リスクマネー
とは、
ハイリスク
ながら
ハイリターン
を
求
める
投資
に
投入
される
資金
のことをいう。
"Tiền rủi ro" đề cập đến các khoản tiền được đưa vào các khoản đầu tư tìm kiếm lợi nhuận cao,mặc dù rủi ro cao, các khoản đầu tư.
リスク
に
対
してあまり
余裕
のない
投資家
Nhà đầu tư với nguy cơ rủi ro thấp .
リスク・アナリシス
Phân tích rủi ro
リスクマネー
とは、
ハイリスク
ながら
ハイリターン
を
求
める
投資
に
投入
される
資金
のことをいう。
"Tiền rủi ro" đề cập đến các khoản tiền được đưa vào các khoản đầu tư tìm kiếm lợi nhuận cao,mặc dù rủi ro cao, các khoản đầu tư.
リスク
に
対
してあまり
余裕
のない
投資家
Nhà đầu tư với nguy cơ rủi ro thấp .
◆ Máy tính với tập lệnh đơn giản hóa (risc)
☆ Danh từ
◆ Sự mạo hiểm, rủi ro.
Đăng nhập để xem giải thích