Kết quả tra cứu 伝授
伝授
でんじゅ
「TRUYỀN THỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Truyền thụ.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 伝授
Bảng chia động từ của 伝授
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 伝授する/でんじゅする |
Quá khứ (た) | 伝授した |
Phủ định (未然) | 伝授しない |
Lịch sự (丁寧) | 伝授します |
te (て) | 伝授して |
Khả năng (可能) | 伝授できる |
Thụ động (受身) | 伝授される |
Sai khiến (使役) | 伝授させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 伝授すられる |
Điều kiện (条件) | 伝授すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 伝授しろ |
Ý chí (意向) | 伝授しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 伝授するな |