Kết quả tra cứu 余暇
Các từ liên quan tới 余暇
余暇
よか
「DƯ HẠ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Thời gian rỗi; lúc rỗi rãi; lúc rảnh rỗi
余暇
に
金
をもうける
Kiếm tiền khi rảnh rỗi .
Đăng nhập để xem giải thích
よか
「DƯ HẠ」
Đăng nhập để xem giải thích