Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優位
ゆうい
ưu thế, lợi thế
優位性 ゆういせい
ưu thế, thế trội
競争優位 きょうそうゆうい
lợi thế cạnh tranh
絶対優位 ぜったいゆうい
lợi thế tuyệt đối (absolute advantage)
比較優位 ひかくゆうい
lợi thế so sánh (comparative advantage)
較優位論 かくゆういろん
lý thuyết (của) lợi thế so sánh
軍事的優位 ぐんじてきゆうい
quyền tối cao quân sự
優位に立つ ゆういにたつ
chiếm ưu thế
女性優位論者 じょせいゆういろんしゃ
female chauvunist
「ƯU VỊ」
Đăng nhập để xem giải thích