Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先代
せんだい
người đi trước gia đình,họ
先祖代代 せんぞだいだい
tổ tiên
先史時代 せんしじだい
thời tiền sử
先カンブリア時代 せんカンブリアじだい
Precambrian era
先土器時代 せんどきじだい
thời kỳ đồ đá cũ ở Nhật Bản
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
先祖代々の家宝 せんぞだいだいのかほう
Bảo vật mà tổ tiên để lại
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
先先月 せんせんげつ
hai tháng trước đây
「TIÊN ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích