Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
児
じ
trẻ nhỏ
児相 じそう
trung tâm tư vấn trẻ em
児戯 じぎ
trò trẻ con
児孫 じそん こまご
trẻ con và grandchildren; những con cháu
驕児 きょうじ
đứa trẻ hư; đứa trẻ hư đốn.
棄児 きじ
trẻ bị bỏ rơi.
産児 さんじ
sự sinh đẻ
託児 たくじ
sự trông trẻ, sự giữ trẻ
小児 しょうに しょうじ
trẻ em trẻ; tuổi thơ ấu
「NHI」
Đăng nhập để xem giải thích