Kết quả tra cứu 坊
Các từ liên quan tới 坊
坊
ぼう ぼん
「PHƯỜNG」
◆ Monk's dwelling
◆ (vocative) boy, sonny
Dịch tự động
(từ xưng hô) cậu bé, con trai
◆ I, me
◆ Person who is..
☆ Danh từ
◆ Bonze, monk
☆ Hậu tố
◆ Familiar form of address
Dịch tự động
Dạng địa chỉ quen thuộc
Đăng nhập để xem giải thích