Kết quả tra cứu 小僧
Các từ liên quan tới 小僧
小僧
こぞう
「TIỂU TĂNG」
☆ Danh từ
◆ Người học nghề; tiểu hòa thượng; nhóc con; thằng oắt con; thằng nhãi; thằng ở
腕白小僧
に
手
を
焼
く
Thật bó tay với thằng nhóc con .
Đăng nhập để xem giải thích
こぞう
「TIỂU TĂNG」
Đăng nhập để xem giải thích