Kết quả tra cứu 小僧
Các từ liên quan tới 小僧
小僧
こぞう
「TIỂU TĂNG」
☆ Danh từ
◆ Người học nghề; tiểu hòa thượng; nhóc con; thằng oắt con; thằng nhãi; thằng ở
腕白小僧
に
手
を
焼
く
Thật bó tay với thằng nhóc con .
彼
は
司法試験
に
合格
し、
法律事務所
を
創設
した。
He passed the law examination and set up a law office.
独裁者
は
司法権
を
自分
のものとした。
The dictator arrogated judicial powers to himself.
今年
は
例年
に
無
く
多
くの
学生
が
司法試験
を
受
けた。
More students than ever before have sat for their bar examinations this year.

Đăng nhập để xem giải thích