Kết quả tra cứu ジュニア
Các từ liên quan tới ジュニア
ジュニア
ジュニア
☆ Danh từ, Noun or verb acting prenominally
◆ Đại học ngắn hạn
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng
◆ Người có bậc thấp hơn; học sinh khối dưới; trẻ em.
Đăng nhập để xem giải thích