Kết quả tra cứu 入れ物
Các từ liên quan tới 入れ物
入れ物
いれもの
「NHẬP VẬT」
☆ Danh từ
◆ Đồ đựng
この
入
れ
物
、
蓋
を
開
けようとしてるんだけど。
開
けてくれる?
Tôi đã cố gắng mở nắp hộp nhưng không được, liệu bạn có thể mở giúp tôi được không?
商品
は
入
れ
物
にすべてまとめて
送
られる
Tất cả hàng hóa sẽ được cho vào đồ đựng và gửi đi
プラスチック
の
入
れ
物
Đồ đựng bằng nhựa .
Đăng nhập để xem giải thích