Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
副本
ふくほん
bản phụ
副本部長 ふくほんぶちょう
phó tổng giám đốc
副読本 ふくとくほん ふくどくほん
người đọc bổ sung
副 ふく
phụ; phó
副レコードキー ふくレコードキー
phím ghi thay đổi
副プログラム ふくプログラム
chương trình con
副手 ふくしゅ
trợ lý; liên quan
副食 ふくしょく
thức ăn, đồ ăn (không kể cơm, bánh mì...)
副層 ふくそう
tầng con
「PHÓ BỔN」
Đăng nhập để xem giải thích